Được sự cho phép của Kitchen Visual – Một team commercial photography rất nổi tiếng trong Sài Gòn, Chimkudo Academy xin giới thiệu lại với mọi người bài viết về các vị trí trong một dự án ảnh commercial nói riêng và ngành sáng tạo nói chung. Hy vọng với các kiến thức này sẽ cho mọi người một hình dung về ngành sáng tạo đặc biệt “hấp dẫn” này !
Hôm nay team quyết định viết bài này bởi vì thật sự khi bắt đầu công việc, team mình đã từng rất hoang mang như người trên trời rơi xuống khi đọc mail từ các bạn trong agency mà không hiểu cái gì hết. Nên team mong rằng bài viết này sẽ một phần nào đó có ích cho bạn, nếu bạn vô tình đọc mail mà cũng không hiểu người ta đang nói cái gì.
CREDENTIAL — Hiểu ngắn gọn là “Hồ sơ năng lực”, nó không phải là Portfolio – cái chủ yếu show thành phẩm mà còn bao gồm tầm nhìn, văn hoá doanh nghiệp, các dự án, dịch vụ cung cấp, năng lực trang thiết bị, team……lủ khủ đủ thứ của 1 doanh nghiệp.
BRIEF — là file mô tả yêu cầu của một project. Ví dụ như project chụp food thì brief của khách hàng thường sẽ là chụp món ăn gì, bao nhiêu món, style hình ảnh như thế nào,…. Còn nếu là chụp KV có talent thì sẽ có yêu cầu cụ thể về hoạt động, trạng thái cảm xúc,… để production team có thể nắm rõ yêu cầu và làm đúng theo yêu cầu đó.
CE — là viết tắt của chữ Cost Estimate, nói cách khác là báo giá dự kiến, báo giá cầm chừng, báo giá hườm hườm, có thể sẽ thay đổi sau khi có brief cụ thể hơn. Khi agency yêu cầu bạn gửi CE cho một project của họ thì nghĩa là brief chưa cụ thể, nhưng họ cần biết được mức giá của bạn cho project đó để họ cân nhắc về nhiều yếu tố khác.
PPW — là viết tắt của chữ Paper Work, đề cập đến những thứ như báo giá, hợp đồng, hoá đơn, biên bản nghiệm thu, biên bản thanh lý hợp đồng, đề nghị thanh toán, đối chiếu công nợ, đảm bảo tài chính, bảo hiểm thanh toán…v.v…
KV — là viết tắt của chữ Key Visual, nó chính là hình ảnh chủ chốt của một campaign, thường được apply ở rất nhiều kênh khác nhau như POSM, Digital, Billboard, Video,…
PPM — là viết tắt của chữ Pre-Production Meeting, buổi họp cuối cùng trước ngày on set để confirm thông tin trước ngày shooting. Trước khi họp PPM, bạn cần phải chuẩn bị PPM Deck để khách hàng nắm được đầy đủ thông tin về quá trình sản xuất hình ảnh, video trong project đó.
DI — là viết tắt của chữ Digital Imaging, hiểu đơn giản hơn là ghép hình, chụp một mẻ xong ghép lại với nhau cho ra một tấm hoàn chỉnh. Để dễ hiểu hơn, các bạn hãy research trên google nhé, nó sẽ ra một rổ hình ví dụ.
TREATMENT: Hiểu đơn giản là bản proposal bạn đề xuất phương án “xử lý” sản phẩm thế nào với yêu cầu của khách hàng. Có thể coi như bản Concept Proposal – nơi bạn trình bày concept sẽ chụp thế nào.
FA — là viết tắt của chữ Final Artwork, là cái file hoàn chỉnh nhất có thể được dùng để air nếu không còn feedback gì thêm. Bạn sẽ thường nghe đề cập với file FA khi làm tới timeline hoặc deadline, câu hỏi sẽ là “Em ơi khi nào có file FA nhỉ?”
SOW — là viết tắt của chữ Scope Of Work, là phần việc mà khách hàng yêu cầu bạn phải làm trong project, được đề cập cụ thể trong brief.
TBU — là viết tắt của chữ To Be Updated, được đề cập khi có một phần nào đó của brief từ agency gửi qua bạn chưa được khách hàng confirm.
TBC — là viết tắt của chữ To Be Confirmed, nghĩa là sắp được confirm project đó mấy bạn.
AD, CD — Art Director, Creative Director, quá dễ hiểu khỏi cần giải thích thêm nha.
VO — là viết tắt của chữ Voice Over, là giọng đọc thuyết minh cho video. Ví dụ như video Lipton bên mình đã làm và có voice over https://vimeo.com/275962092
VDO — là video đó, viết VDO cho nó gọn
QC — viết tắt của Quality Control, thường dùng khi người ta có câu hỏi để kiểm soát chất lượng của sản phẩm hình ảnh
Super — thường dùng để chỉ text được chèn lên phía trên hình ảnh trong video như title, typography.
Post — là viết tắt của chữ Post-production, đề cập đến giai đoạn hậu kì. Làm post nghĩa là làm hậu kì cả về hình ảnh lẫn video.
Talent — ngành thời trang là model, ngành điện ảnh là diễn viên, còn ngành quảng cáo thì gọi là talent, nhưng 3 cụm từ model, diễn viên, talent đều giống nhau là chỉ một người diễn trước ống kính máy quay.
Wardrobes — Thường chỉ trang phục cho talents trong một dự án shooting, clipping. Nhiều người gọi là Outfits cũng đúng, nhưng không gọi Clothing hay Costume…nghe không quen :))
Tạm thời chỉ nhớ nhiêu đây thôi, khi nào nhớ tiếp viết tiếp. Bạn nào có từ nào không hiểu cần hỏi cứ comment bên dưới nhé team Kitchen Visual sẽ giải thích bổ sung cho.
Như vậy thông qua bài viết này, các bạn đã có hình dung ra được các từ ngữ được sử dụng trong quá trình chạy dự án commercial photography. Hy vọng nó sẽ giúp các bạn bớt bỡ ngỡ khi tiếp xúc với khách hàng, đặc biệt là các khách hàng lớn trong tương lai.
Credit
—
Bài viết gốc của Visual Kitchen
Chú giải thêm bởi Chimkudo Academy
1 Comment
Pingback: Moodboard trong nhiếp ảnh thương mại | Học chụp ảnh - Chụp ảnh sản phẩm - Chụp ảnh doanh nghiệp - ChimkudoPro