Trong bài viết này, tôi sẽ so sánh Capture One và Lightroom xem phần mềm nào xử lý ảnh tốt hơn. Bài viết chủ yếu tập trung vào màu sắc, ngoài ra còn đề cập đến độ tương phản và dynamic range (tạm dịch là dải tần nhạy sáng).
Có một quan điểm phổ biến cho rằng Capture One xuất ra ảnh đẹp hơn Lightroom. Nếu như Lightroom có thế mạnh là chỉnh sửa ảnh hàng loạt, thì Capture One được cho là khai thác tối đa file RAW tốt hơn. Vì vậy, tôi sẽ so sánh 2 phần mềm này khi xử lý với file RAW của một loạt các hãng máy ảnh khác nhau.
Trong bài viết đầu tiên này, chúng ta sẽ xem xét đối với máy ảnh Canon, chủ yếu ảnh được chụp bằng Canon EOS R6 cùng lens RF 50mm f/1.2.
Hình ảnh đầu tiên trên đây là file JPEG lấy thẳng từ Canon EOS R6, chưa chỉnh sửa gì. Đây không phải là một bức ảnh chuẩn để so sánh, mặc dù nó có thể dùng như mốc tham chiếu ở một mức độ nào đó. Dưới đây là những so sánh đầu tiên.
Khi bạn export ảnh từ Capture One hoặc Lightroom, mỗi phần mềm sẽ có cách kết xuất riêng. Ngay cả khi không chỉnh sửa gì, thì hình ảnh được xuất ra từ 2 phần mềm sẽ có khác biệt rõ ràng. Ví dụ như file xuất từ Capture One có vẻ ít bão hoà màu hơn và nghiêng về tông màu đất nhiều hơn.
Mặt khác, cả Lightroom và Canon JPEG đều nghiêng về tông màu cam và magenta một chút. Điều này có thể hữu ích nếu bạn muốn có thêm chút tông màu da. Tuy nhiên, cá nhân tôi thấy quá trình xử lý của Capture One hay hơn, nó phù hợp với phong cách của tôi.
Nói như vậy, có thể nhiều người sẽ tranh luận rằng Lightroom làm tốt hơn vì giữ được màu sắc mà Canon hướng tới. Lightroom cũng không đẩy độ nét quá nhiều. Tôi thấy Capture One tăng độ nét hơi quá.
Sự khác biệt chính giữa các file là ánh sáng. Theo tôi, Capture One thể hiện ánh sáng và tông màu da tốt hơn, ảnh trông không bị thô. File JPEG và Lightroom còn lại có vẻ thô hơn, ít kiểm soát được ánh sáng xung quanh mặt hơn. Tuy nhiên, một lần nữa Lightroom dường như nghiêng về cách mà Canon xử lý file JPEG gốc.
Điều này có thể có lợi đối với nhiều người, khi những gì nhìn thấy trên màn hình máy ảnh và trên Lightroom là tương đối giống nhau.
Khôi phục vùng highlight
Việc khôi phục vùng highlight trong ảnh là khá quan trọng. Hầu hết mọi thể loại nhiếp ảnh đều cần đến điều này. Mỗi phần mềm dường như có khác nhau một chút trong cách khôi phục vùng highlight. Trong 2 ảnh trên, các vùng highlight đã được phục hồi ở mức tối đa của mỗi phần mềm.
Có thể thấy rõ hiệu ứng mà Lightroom đem lại. Trong hầu hết các trường hợp, tôi thường không khôi phục đến mức này. Đây chỉ là ví dụ để chứng minh mức độ khôi phục của mỗi phần mềm.
Theo kinh nghiệm của bản thân, tôi thấy khôi phục vùng highlight của Capture One ít hữu ích hơn. Điều này là do Capture One hơi “dè dặt” về quang phổ tổng thể mà nó phục hồi. Lightroom thì “rộng lượng” hơn, và trong nhiều trường hợp thì đây là lựa chọn hữu ích hơn.
Phải nói rằng, Capture One cung cấp độ chính xác cao hơn khi khôi phục highlight. Phần mềm này chọn khôi phục các điểm highlight cao nhất trong bức ảnh, không làm ảnh hưởng đến các vùng còn lại. Việc khôi phục highlight trong Lightroom có thể sẽ ảnh hưởng đến một vùng lớn hơn của ảnh.
Khôi phục vùng shadow
Khi nhắc đến khôi phục các vùng shadow, cảm giác Capture One ít phức tạp hơn. Khi kéo thanh điều chỉnh shadow đến cực đại, Lightroom cho kết quả chính xác hơn, còn Capture One lại làm thay đổi nhiều quá so với ý muốn của tôi. Nhưng thực tế là tôi thấy thanh điều chỉnh shadow của cả 2 phần mềm chưa hữu ích lắm. Trong hầu hết các trường hợp, khi cần tăng shadow, tôi thường sử dụng profile “Film Extra Shadow”.
Capture One tác động quá nhiều đến vùng shadow. Còn Lightroom thì hoạt động tốt hơn, điều chỉnh shadow sẽ không gây ảnh hưởng quá nhiều đến các vùng còn lại của bức ảnh.
Về cơ bản, tôi thấy Capture One quản lý vùng highlight tốt hơn, còn Lightroom quản lý vùng shadow tốt hơn.
Điều chỉnh độ tương phản
Cuối cùng, chúng ta sẽ nói đến thanh điều chỉnh độ tương phản của 2 phần mềm này. Cả 2 hoạt động rất tốt, tuy nhiên vẫn cho ra kết quả khác nhau. Contrast chỉ được đẩy lên 50%, tương đương với +25 trong Capture One và +100 trong Lightroom.
Thực thế là dải từ -100 đến +100 của Lightroom cho phép bạn điều chỉnh tương phản trong phạm vi rộng hơn, chính xác hơn. Còn Capture One thì cảm giác chỉ cho quản lý độ tương phản trong phạm vi nhỏ hơn.
Tuy nhiên, ưu điểm chính của Capture One là thanh slider này dường như không ảnh hưởng đến màu sắc của ảnh, trái ngược với Lightroom. Khi bạn tăng hoặc giảm tương phản trong Capture One, nó chỉ ảnh hưởng đến ánh sáng chứ không tác động đến màu sắc. Đây có lẽ là sự khác biệt lớn giữa 2 phần mềm và nó thực sự hữu ích khi muốn điều chỉnh độ tương phản của ảnh.
Trong 2 bức ảnh trên khi giảm độ tương phản, bạn sẽ thấy ảnh bên Lightroom ít bão hoà màu hơn so với bên Capture One. Thanh trượt contrast của Lightroom sẽ ảnh hưởng đến cả màu sắc và ánh sáng của ảnh.
Kết luận
Thật khó để nói rằng phần mềm nào xử lý ảnh tốt hơn, đặc biệt là khi bạn bắt đầu có sự so sánh song song phức tạp và cụ thể hơn. Nhìn chung thì mỗi phần mềm sẽ có một số ưu điểm nổi trội hơn.
Chẳng hạn, Lightroom sẽ cho ra cái nhìn gần nhất với những gì bạn thấy trên máy ảnh, còn Capture thì không được như thế.
Dẫu vậy, cá nhân tôi thích cách Capture One xử lý hơn. Theo kinh nghiệm của tôi, Capture One nghiêng về độ chính xác nhiều hơn, trong khi Lightroom lại nghiêng theo cấu hình máy ảnh của nhà sản xuất. Miễn là bạn không sử dụng profile Adobe trong Lightroom, thì bức ảnh cho ra vẫn rất ấn tượng. Vấn đề lớn nhất của Lightroom là cách xử lý độ tương phản. Còn lại thì cả 2 phần mềm đều tốt, không có kẻ chiến thắng hoàn toàn.
Credit
—
Translated from website: petapixel.com
Bản quyền bài dịch thuộc về Học viện nhiếp ảnh Quảng cáo Chimkudo.
Không được trích dẫn toàn bộ hay một phần khi chưa có sự đồng ý.